Có 2 kết quả:

報警 báo cảnh报警 báo cảnh

1/2

báo cảnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

trình báo, báo động

Bình luận 0

báo cảnh

giản thể

Từ điển phổ thông

trình báo, báo động

Bình luận 0